• Thông dụng

    Động từ

    To include, to embrace, to comprise
    thuật ngữ "mankind" bao gồm cả đàn ông đàn trẻ em
    the term "mankind" embraces men, women and children
    lực lượng trang bao gồm quân chủ lực bộ đội địa phương dân quân du kích
    the armed forces include the regular army, the regional armies and the militias and guerillas

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compose
    comprise
    consist (of)
    contain
    embody
    include
    inclusive

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    contain
    cover
    include
    including

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X