• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    door stop
    floor stop

    Giải thích VN: Vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường chìa ra trên sàn để cho phép cửa chỉ mở ra một điểm nhất [[định. ]]

    Giải thích EN: A doorstop that projects from the floor to allow a door to be opened only to a certain point.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X