-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ribbed
- bản có sườn
- ribbed plate
- bản có sườn
- ribbed slab
- bản có sườn (tăng cứng)
- ribbed slab
- bản đúc sẵn có sườn mỏng
- thin-ribbed precast slab
- cầu có sườn rỗng
- hollow-ribbed bridge
- cấu tạo nhịp có sườn
- ribbed span
- cupôn có sườn
- ribbed dome
- mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)
- ribbed vault
- nhịp cầu thang có sườn
- ribbed flight of stairs
- ống có sườn (tăng cứng)
- ribbed pipe
- panen đúc sẵn có sườn mỏng
- thin-ribbed precast panel
- thân cầu thang có sườn
- ribbed flight of stairs
- vỏ có sườn
- ribbed shell
- vỏ tấm có sườn
- ribbed-plate shell
- vòm có sườn
- ribbed arch
- vòm có sườn (tăng cứng)
- ribbed arch
- vòm có sườn tăng cường
- ribbed vault
- vòm trụ có sườn (tăng cường)
- ribbed cylindrical vault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ