• Thông dụng

    Danh từ
    State loan; government bond

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bond
    debenture
    government bond
    public debt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bond
    công trái thưởng
    premium bond
    công trái ngắn hạn
    short-term public bond
    công trái ngắn hạn
    short-term treasury bond
    công trái quần chúng
    people's bond
    công trái quốc phòng
    defence bond
    công trái thị chính
    municipal bond offering
    công trái tiết kiệm
    savings bond
    công trái tín dụng thị chính
    full faith and credit bond
    công trái trả làm nhiều kỳ
    installment bond
    công trái trách nhiệm tập thể
    general obligation bond
    công trái ưu tiên
    preference bond
    người phiếu công trái
    state loan bond holder
    phiếu công trái
    state loan bond
    trị trường công trái
    bond market
    funds
    quỹ công trái anh
    british funds
    government bond
    government bonds
    public bond
    công trái ngắn hạn
    short-term public bond
    public loan
    công trái ngắn hạn
    short public loan
    thu về công trái
    revenue from public loan
    rents
    state loan
    người phiếu công trái
    state loan bond holder
    phiếu công trái
    state loan bond

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X