• Thông dụng

    Danh từ

    Fuse
    cháy cầu chì
    the fuse has melted, the fuse has blown (out)
    lắp cầu chì
    to fit in a fuse

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    fusible link

    Giải thích VN: một loại cầu chì khả năng chịu tải lớn trên ô .

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    fuse

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    fusible wire

    Giải thích VN: Dây an toàn hàm trong cầu chì để đề phòng điện quá mức.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    backup
    cut out electric fuse
    cutout box
    electric fuse
    fuse short
    fuse-element
    fusible cutout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X