• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nitrile rubber

    Giải thích VN: Cao su nhân tạo thu được bằng cách đồng trùng hợp butađien acryl nytry; đặc tính nổi bật chống thấm nước dầu, được sử dụng trong các miếng đệm, ống dẫn xăng [[dầu. ]]

    Giải thích EN: A synthetic rubber made by copolymerizing butadiene and acrylonitrile; noted for its resistance to oil and fuel, and used in gaskets and hoses that carry oil and gasoline.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X