-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ribbed smoke sheet
Giải thích VN: Tấm cao su phẳng, có đường vạch, được tạo ra bằng cách cho nhựa đã đông lại đi qua một con lăn có rãnh; có nhiều ứng dụng trong chế [[tạo. ]]
Giải thích EN: A flat, ribbed piece of rubber which is made by passing coagulated latex through grooved rollers; has a variety of manufacturing uses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ