• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ribbed smoke sheet

    Giải thích VN: Tấm cao su phẳng, đường vạch, được tạo ra bằng cách cho nhựa đã đông lại đi qua một con lăn rãnh; nhiều ứng dụng trong chế [[tạo. ]]

    Giải thích EN: A flat, ribbed piece of rubber which is made by passing coagulated latex through grooved rollers; has a variety of manufacturing uses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X