-
Thông dụng
Danh từ
State power, regime, government, administration
- nắm chính quyền
- to hold power, to be in power
- vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền
- the essential problem of the revolution is that of power
- chính quyền dân chủ nhân dân
- a people's democratic regime
- củng cố chính quyền các cấp
- to strengthen the government at various levels
- công đoàn phối hợp chặt chẽ với chính quyền
- the trade-union coordinates closely with the administration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ