• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    filler

    Giải thích VN: Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt khi chuẩn bị [[sơn. ]]

    Giải thích EN: A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buffering agent
    jointing material
    staffing
    stuffing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buffer
    buffering agent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X