• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thinner

    Giải thích VN: Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay [[vec-ni. ]]

    Giải thích EN: Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.

    chất pha loãng bùn khoan
    mud thinner
    chất pha loãng hơn
    lacquer thinner
    chất pha loãng màu
    paint thinner
    chất pha loãng vécni
    lacquer thinner

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flux
    reducer

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dilute
    chất pha loãng ít
    dilute cooling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X