• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    antiseismic
    bộ phận chống động đất
    antiseismic module
    kết cấu chống động đất
    antiseismic structure
    mối nối chống động đất
    antiseismic joint
    tấm đệm chống động đất
    antiseismic insert
    aseismic
    kết cấu chống động đất
    aseismic structures
    khe chống động đất
    aseismic joint
    mối nối chống động đất
    aseismic joint
    ngăn chống động đất
    aseismic section
    earthquake proof
    công trình chống động đất
    earthquake proof construction
    móng chống động đất
    earthquake proof foundation
    nhà chống động đất
    earthquake proof building
    earthquake resistant
    kết cấu chống động đất
    earthquake resistant structure
    thiết kế chống động đất
    earthquake resistant design
    vành đai chống động đất
    earthquake resistant frame
    vành đai ngang chống động đất
    earthquake resistant horizontal floor frame
    earthquake-proof
    công trình chống động đất
    earthquake proof construction
    móng chống động đất
    earthquake proof foundation
    nhà chống động đất
    earthquake proof building
    seismic-resistant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X