• Thông dụng

    Danh từ
    Draft; project

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    design
    plan
    planned project
    precompression
    preliminary drawing
    project

    Giải thích VN: công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt [[]], chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào [[đó. ]]

    Giải thích EN: A planned undertaking in a research or development field that is geared toward the accomplishment of a singular goal, such as the production of an item or the solution to a problem.

    scheme

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    project

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X