-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
firebrick or fire brick
Giải thích VN: Loại gạch chịu được sức nóng, làm từ đất sét chịu lửa dùng để lót vào các lò sưởi, ống khói, và các nơi có [[lửa. ]]
Giải thích EN: A highly heat-resistant brick made from fire clay and used to line furnaces, chimneys, and fireplaces.
refractory
- gạch chịu lửa ziricon
- zircon refractory
- gạch chịu lửa ziricon oxit
- zirconia refractory
- lớp lót lò (gạch chịu lửa)
- refractory lining course
- sự ăn mòn gạch chịu lửa
- refractory materials corrosion
- sự lót gạch chịu lửa
- refractory lining
- sự vỡ lớp gạch chịu lửa lót lò
- crumbling of kiln refractory lining
- thợ làm gạch chịu lửa
- refractory setter
refractory brick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ