-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
bezel
Giải thích VN: 1.Bề mặt dốc của dao cắt. 2. Vành răng có rãnh dùng để giữ cửa sổ, ống kính hoặc vỏ bọc trong suốt. Chẳng hạn trên mặt đồng hồ hoặc đèn [[pha. ]]
Giải thích EN: 1. the sloped surface of a cutting tool.the sloped surface of a cutting tool.2. a grooved rim used to hold a window, lens, or other transparent covering, such as on a clock or headlight.a grooved rim used to hold a window, lens, or other transparent covering, such as on a clock or headlight.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ