• Thông dụng

    Danh từ

    Internode
    một gióng tre
    a bamboo internode
    Rail, bar
    gióng chuồng trâu
    A buffalosheds bar
    Động từ
    to prod with beatings of

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ledge

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    knot
    tone
    giọng nói
    tone of voice

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gender
    bộ uốn giống (đực/cái)
    gender bender
    bộ đổi giống
    gender changer
    bộ đổi giống (đực/cái)
    gender changer
    bộ đổi giống (đực/cái)
    gender mender
    genre
    giống của mặt
    genre of a surface
    giống của một hàm nguyên
    genre of an entire function
    giống của một mặt
    genre of a surface
    giống của đường cong đại số
    genre of an algebraic curve
    genus
    giống của một đường
    genus of a curve
    hàm giống hữu hạn
    function of finite genus
    kind
    like
    similar

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    haul
    haulage
    breed
    gia súc thuần giống
    pure breed cattle
    giống thịt
    beef breed
    giống lấy sữa
    dairy breed
    kind
    race
    strain
    variety

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X