-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batch box
Giải thích VN: Hộp có thể tích định trước dùng để cân đong vật liệu như xi măng hay cát, dùng cho hòa trộn hay kiểm tra sau [[đó. ]]
Giải thích EN: A box of established volume used for measuring materials, such as cement or sand, for subsequent testing or mixing. Also, GAUGE BOX.
packaged
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ