• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blistering

    Giải thích VN: Hiện tượng tạo ra những túi khí, ga, hơi ẩm hình tròn phồng lên trên bề mặt kim loại, nhựa, sơn hay men [[tráng. ]]

    Giải thích EN: The formation of raised, rounded pockets of air, gas, or moisture, sealed within a material such a metal, plastic, paint, or varnish.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X