• Thông dụng

    Động từ

    To form; to define; to determine
    hoạch định một chương trình
    to form a program

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    planning
    các hình hoạch định tài chính
    financial planning models
    quan hoạch định truyền thông
    media planning
    hoạch định năng suất
    capacity planning
    hoạch định nguồn nhân lực (của công ty)
    human resource planning
    quá trình hoạch định kinh doanh
    business planning process
    sự hoạch định du lịch
    tourism planning
    sự hoạch định khẩn cấp
    contingency planning
    sự hoạch định phát triển toàn diện
    comprehensive development planning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X