• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    off-line

    Giải thích VN: 1. Thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính. 2. thuộc về hoặc liên quan tới thiết bị liên lạc điện tử không hoạt động trong khoảng "thời gian [[thực". ]]

    Giải thích EN: 1. of or relating to a work process that takes place off the main assembly line.of or relating to a work process that takes place off the main assembly line. 2. of or relating to an electronic communication device that does not function in "real time" operation.of or relating to an electronic communication device that does not function in "real time" operation. .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X