• Thông dụng

    Danh từ
    notion; conception

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    concept
    chứng minh khái niệm
    Proof Of Concept (POC)
    khái niệm bảo dưỡng
    maintenance concept
    khái niệm bản
    basic concept
    khái niệm khối hợp nhất
    building-block concept
    khái niệm thuyết
    theoretical concept
    khái niệm mức cao
    high level concept
    khái niệm trạng thái
    state concept
    khái niệm tuyệt đối
    absolute concept
    khái niệm độ tin cậy vận hành
    reliability of performance measure concept
    khái niệm đơn thể
    building-block concept
    hiệu khái niệm
    concept symbol
    mệnh đề khái niệm
    concept statement
    sự hình thành khái niệm
    concept formation
    conception
    khái niệm sở
    basic conception
    khái niệm số
    numeric conception
    conceptional
    conceptual
    lược đồ khái niệm
    conceptual scheme
    hình khái niệm
    conceptual model
    hình khái niệm
    conceptual modeling
    mức khái niệm
    conceptual level
    ngôn ngữ hình hóa khái niệm
    Conceptual Modeling Language (CML)
    ngôn ngữ đồ khái niệm
    conceptual schema language
    đồ con khái niệm
    conceptual subschema
    đồ khái niệm
    conceptual schema
    sự phụ thuộc khái niệm
    conceptual dependency (CD)
    tài liệu khái niệm
    conceptual-document
    thiết kế khái niệm
    conceptual design
    thiết kế hình khái niệm
    conceptual model design
    idea
    notion
    khái niệm logic
    logical notion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X