• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gimbal

    Giải thích VN: 1. khung hai trục quay vuông góc với nhau. 2. trục đỡ của con quay hồi chuyển cho phép trục quay thể chuyển động tự do. 3. gắn một vật lên trên khớp các [[đăng. ]]

    Giải thích EN: 1. a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.2. a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.3. to mount an object on a gimbalto mount an object on a gimbal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X