• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    intercolumniation

    Giải thích VN: 1. Khoảng không gian giữa hai cột gần kề///2. Một hệ thống khoảng các trong một chuỗi các cột, thường được đo lường bằng số lần độ lớn của bán kính trụ [[cột. ]]

    Giải thích EN: 1. the clear space between adjacent columns.the clear space between adjacent columns.2. the system of spacing in a series of columns, measured in multiples of the shaft diameter.the system of spacing in a series of columns, measured in multiples of the shaft diameter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X