• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    flue lining

    Giải thích VN: Thép không gỉ, đất sét chịu lửa hoặc ống tông chịu lửa được phân bổ để bảo vệ tường của ống khói trong quá trình các vật liệu gây cháy qua ống [[dẫn. ]]

    Giải thích EN: A flexible stainless-steel, fireclay, or fire-resistant concrete pipe, arranged to protect chimney walls during passage of combustible materials through a flue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X