-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cap
Giải thích VN: Lớp xi măng hoàn thiện trên tường hoặc trên lò [[sưởi. ]]
Giải thích EN: A finished cement top on a wall or chimney..
revetment
Giải thích VN: Lớp phủ bảo vệ đất hay bề mặt đá móng để chống sự xói mòn do thời tiết hay [[nước. ]]
Giải thích EN: A protective sheltering for soil or surface bedrock to deter erosion by weather or water.
setting coat
Giải thích VN: Trong việc trát vữa, một lớp phủ hoàn thiện dày xấp xỉ 1/8 inch. Tham khảo: SKIMMING COAT, SKIM [[COAT. ]]
Giải thích EN: In plastering, the finishing coat; it is approximately 1/8 in. thick. Also, SKIMMING COAT, SKIM COAT.
top coat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ