• Thông dụng

    Động từ
    to reject

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abandon
    cancel
    cleanup
    condemn
    denude
    discard
    loại bỏ khung
    frame discard
    discard (vs)
    erase
    junk
    loại bỏ một file
    junk a file
    knockout
    plant, rejection
    reject
    Loại bỏ lựa chọn (HDLC)
    Selective Reject (HDLC) (SREJ)
    loại bỏ khối chuyển tải
    Transport Block Reject (TBR)
    remove
    scrap
    stripping

    Giải thích VN: Loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng bằng ánh sáng hay chế bay [[hơi. ]]

    Giải thích EN: The removal of gaseous compounds from a liquid stream by flash or steam-induced vaporation. Also, DESORPTION.

    loại bỏ hydrocarbons bằng xúc tác
    catalyst stripping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X