• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    eaves
    lớp trát máng xối
    eaves lining
    máng xối hình hộp
    boxed eaves
    mặt dưới máng xối
    eaves soffit
    đường gờ máng xối
    eaves molding
    eaves gutter
    gutter

    Giải thích VN: Máng chạy dọc mái chìa của một công trình xây dựng, thiết kế để dẫn nước mưa từ [[mái. ]]

    Giải thích EN: A channel that runs along the eaves of a building, designed to drain rainwater from the roof.

    lề máng xối
    gutter margin
    máng xối (bằng) gỗ
    woodened gutter
    máng xối ( mái nhà)
    trough gutter
    máng xối ống khói
    chimney gutter
    valet gutter
    valley
    water-shoot
    waterspout

    Giải thích VN: Một ống hay lỗ vận chuyển nước [[thải. ]]

    Giải thích EN: A pipe or orifice that conveys or discharges water.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X