• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air conditioner
    máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
    steam-jet air conditioner
    máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
    school air conditioner
    máy điều hòa không khí brommua liti
    lithium bromide air conditioner
    máy điều hòa không khí nhà (gia dụng, gia đình)
    residential air conditioner
    máy điều hòa không khí phòng
    room air conditioner
    máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
    self-contained air conditioner
    air conditioning unit
    máy điều hòa không khí cảm ứng
    induction (airconditioning) unit
    máy điều hòa không khí cảm ứng
    induction air conditioning unit
    máy điều hòa không khí một chiều
    summer air conditioning unit
    air-compressor equipment
    airconditioner (airconditioning unit)
    air-conditioning device
    air-conditioning equipment
    máy điều hòa không khí thương nghiệp
    commercial air-conditioning equipment [machinery]
    air-conditioning unit
    máy điều hòa không khí cảm ứng
    induction (airconditioning) unit
    máy điều hòa không khí cảm ứng
    induction air conditioning unit
    máy điều hòa không khí một chiều
    summer air conditioning unit
    weather maker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X