• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    unbonded strain gauge

    Giải thích VN: Một lưới dây điện được kéo căng buộc vào một màn chắn; sự chuyển động của màng chắn gây ra sự thay đổi trong điện trở suất của dây dẫn sau đó được dùng để đo ứng [[suất. ]]

    Giải thích EN: A grid of wires strung under tension to a diaphragm; movement of the diaphragm causes a change in the resistivity of the wires that may then be used as a measure of strain.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X