-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unbonded strain gauge
Giải thích VN: Một lưới dây điện được kéo căng buộc vào một màn chắn; sự chuyển động của màng chắn gây ra sự thay đổi trong điện trở suất của dây dẫn mà sau đó được dùng để đo ứng [[suất. ]]
Giải thích EN: A grid of wires strung under tension to a diaphragm; movement of the diaphragm causes a change in the resistivity of the wires that may then be used as a measure of strain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ