-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Machmeter
Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ giữa vận tốc của một vật thể hay một dòng chất lỏng và vận tốc của âm thanh trong cùng một môi trường. Cũng gọi là, Mach [[indicator. ]]
Giải thích EN: An instrument that measures the ratio between the speed of a body or the flow of a fluid and the speed of sound in the same medium. Also, Mach indicator.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ