-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vectopluviometer
Giải thích VN: Một dụng cụ đo chứa một hay nhiều máy đo mưa, dùng để xác định độ nghiêng và hướng mưa [[rơi. ]]
Giải thích EN: A measuring apparatus containing one or more rain gauges, used to determine the inclination and direction of falling rain.
weighing rain gauge
Giải thích VN: Một máy đo ghi mưa gồm một phễu dẫn nước mưa vào một thùng trên một cân; trọng lượng nước mưa được chuyển thành inch lược [[mưa. ]]
Giải thích EN: A recording rain gauge consisting of a funnel that directs the rain into a bucket on a scale; the rainwater weight is converted into inches of precipitation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ