-
Máy ghi biểu đồ tròn
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circular-chart recorder
Giải thích VN: Một thiết bị có một kim ghi khởi động bằng một sóng phát ghi lại các giá trị nhiệt độ, áp suất, v.v., được đo trên một biểu đồ tròn [[xoay. ]]
Giải thích EN: A device with a stylus triggered by a transmission signal that records measured values of temperature, pressure, etc., on a rotating circular chart.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ