• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    circular-chart recorder

    Giải thích VN: Một thiết bị một kim ghi khởi động bằng một sóng phát ghi lại các giá trị nhiệt độ, áp suất, v.v., được đo trên một biểu đồ tròn [[xoay. ]]

    Giải thích EN: A device with a stylus triggered by a transmission signal that records measured values of temperature, pressure, etc., on a rotating circular chart.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X