-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
venturi scrubber
Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng để lau chùi khí trong đó chất lỏng bị bắn ra khỏi vòi của lỗ tạo ra làm sương mờ và bụi từ khí đi qua thiết [[bị. ]]
Giải thích EN: A device used for gas cleaning in which liquid injected in the throat of the venturi is used to scrub mist and dust from gas passing through the apparatus.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ