-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jet hole
Giải thích VN: Là một lỗ khoang trong lòng đất được khoan bằng áp lực của nước hoặc chất [[lỏng. ]]
Giải thích EN: A borehole drilled by a strong stream of air or fluid.
spring
- mạch nước chứa lưu huỳnh
- sulphuric spring
- mạch nước chứa sắt
- chalybeate spring
- mạch nước chứa sắt
- ferruginous spring
- mạch nước giếng
- artesian spring
- mạch nước khoáng
- mineral spring
- mạch nước lên
- nongravity spring
- mạch nước muối
- salt spring
- mạch nước nguyên sinh
- juvenile spring
- mạch nước nóng
- hot spring
- mạch nước ổn định
- constant spring
- mạch nước phun
- spouting spring
- mạch nước quanh năm
- perennial spring
- mạch nước sôi
- boiling spring
- mạch nước tự phun
- artesian spring
well
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ