• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    feeder
    fountain
    jet hole

    Giải thích VN: một lỗ khoang trong lòng đất được khoan bằng áp lực của nước hoặc chất [[lỏng. ]]

    Giải thích EN: A borehole drilled by a strong stream of air or fluid.

    source
    spring
    mạch nước chứa lưu huỳnh
    sulphuric spring
    mạch nước chứa sắt
    chalybeate spring
    mạch nước chứa sắt
    ferruginous spring
    mạch nước giếng
    artesian spring
    mạch nước khoáng
    mineral spring
    mạch nước lên
    nongravity spring
    mạch nước muối
    salt spring
    mạch nước nguyên sinh
    juvenile spring
    mạch nước nóng
    hot spring
    mạch nước ổn định
    constant spring
    mạch nước phun
    spouting spring
    mạch nước quanh năm
    perennial spring
    mạch nước sôi
    boiling spring
    mạch nước tự phun
    artesian spring
    water vein
    well

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X