• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    section

    Giải thích VN: Một phần riêng biệt của một lỗ lớn hơn, đặc biệt phần được cắt rời hay tách từ một lỗ. Cách dùng riêng: một chuẩn trắc đạc đất, bằng 1 dặm vuông hay 640 mẫu Anh, 1/36 kích thước một [[quận. ]]

    Giải thích EN: A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; specific uses include: a topographical measure of land, equal to one square mile or 640 acres, one thirty-sixth of a township.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X