• Thông dụng

    Hinder, hamper.
    Ngăn cản công việc người khách
    To hinder other's work.
    tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của hội
    Convervatism hapers socity's progress.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inhibit
    ngăn cản trình diễn
    Inhibit Presentation (INP)
    tín hiệu ngăn cản báo động
    alarm inhibit signal-SNA
    prevent
    ngăn cản thay đổi
    prevent changes
    để ngăn cản sự tách rời nhau
    in order to prevent separation
    restrain
    restraint
    stem

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    prohibit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X