• Thông dụng

    Threshold, doorstep.
    Đứng ngưỡng cửa
    to stand at the thershold, to stand on the doorstep.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cill
    door sill
    headsill

    Giải thích VN: Dầm ngang nằm dọc đố cửa ra vào hoặc cửa [[sổ. ]]

    Giải thích EN: A horizontal beam that lies along the head of a door or window.

    pattern
    rocker panel
    saddle back board
    sill

    Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang tạo thành phần đáy của một cửa sổ hay một khung cửa [[ngoài. ]]

    Giải thích EN: A horizontal member forming the bottom of a window or exterior door frame.

    ngưỡng cửa bằng đá
    stone sill of door
    ngưỡng cửa
    port sill
    ngưỡng cửa sổ
    window sill
    ngưỡng cửa sổ bằng đá
    stone sill of window
    sill cell
    sill timber
    sole
    sole piece
    stool
    threshold

    Giải thích VN: Ngưỡng cửa [[đi. ]]

    Giải thích EN: The sill of a doorway.the sill of a doorway.

    ngưỡng cửa cách nhiệt
    insulated threshold
    threshold of the door

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    threshold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X