• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    memomotion study

    Giải thích VN: Nghiên cứu chuyển động theo thời gian trong đó một máy ảnh tốc độ chậm ghi lại các hoạt động theo từng khoảng thời gian với mục đích phân tích các thành phần của của hoạt động tăng cường quá trình làm [[việc. ]]

    Giải thích EN: A time-motion study in which a slow-speed motion picture camera produces a time-lapse record of activities or processes for the purpose of analyzing the elements of the activity and improving the operation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X