• Thông dụng

    Danh từ.
    source; origin.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cardinal point
    datum point
    derivation
    genesis
    origin
    giấy chứng nhận nguồn gốc
    certificate of origin
    kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
    Message Origin Authentication Check (MOAC)
    nguồn gốc của quang sai
    origin of aberration
    nguồn gốc cuộc gọi
    call origin
    nguồn gốc hữu
    organic origin
    nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
    origin of the environment pollution
    nguồn gốc sự phá hoại
    origin of the failure
    nguồn gốc động đất
    seismic origin
    nguồn gốc đứt gãy
    fracture origin
    original
    origination
    primary source
    reference point
    root
    source
    ngôn ngữ nguồn (gốc)
    source language
    được định tuyến không nguồn gốc
    Non-Source Routed (NSC)
    spring

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    inducement
    origin
    nguồn gốc nhãn hàng
    origin of goods label

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X