• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    illuminant
    lamp

    Giải thích VN: Các vật dụng thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, dụ như một bóng đèn [[điện. ]]

    Giải thích EN: Any appliance that yields light or heat, such as an electric lamp..

    light
    công suất riêng của nguồn sáng
    specific output of light sources
    hướng nguồn sáng
    light source direction
    máy ổn định nguồn sáng
    light stabilizer
    nguồn sáng chuẩn
    standard light source
    nguồn sáng loe
    cone light
    nguồn sáng điểm
    spot light source
    nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
    colour temperature (ofa light source)
    trạng thái nguồn sáng
    light source state
    light source
    hướng nguồn sáng
    light source direction
    nguồn sáng chuẩn
    standard light source
    nguồn sáng điểm
    spot light source
    nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
    colour temperature (ofa light source)
    trạng thái nguồn sáng
    light source state
    luminaire
    nguồn sáng phòng nổ
    explosionproof luminaire
    luminous source
    positional light source
    source of light

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X