• Thông dụng

    Tropic (torrid) zone.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tropic
    thử nghiệm nhiệt đới hóa
    tropic proofing test
    tropical
    bao nhiệt đới
    tropical packaging
    bệnh nhiệt đới
    tropical disease
    cầu dao nhiệt đới
    tropical switch
    cầu dao nhiệt đới hóa
    tropical switch
    fron nhiệt đới
    tropical front
    khí hậu nhiệt đới
    tropical climate
    kiểu nhiệt đới hóa
    tropical version
    miền á nhiệt đới
    sub-tropical region
    miền á nhiệt đới
    sub-tropical zone
    miền nhiệt đới
    tropical region
    mưa nhiệt đới
    tropical precipitation
    mưa nhiệt đới
    tropical rain
    năm nhiệt đới
    tropical year
    phần hoàn thiện nhiệt đới
    tropical finish
    rừng nhiệt đới
    tropical forest
    vùng nhiệt đới
    tropical region
    vùng nhiệt đới
    Tropical Zone
    vùng sinh bão nhiệt đới
    area of incipient tropical storm
    đầm cao nhiệt đới
    tropical high marsh
    đầm thấp nhiệt đới
    tropical low marsh
    đất nhiệt đới
    tropical soil
    đất potzon nhiệt đới
    tropical podzol
    đất đỏ nhiệt đới
    red tropical soil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X