• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thermal-arrest calorimeter

    Giải thích VN: thiết bị đo nhiệt lượng tỏa ra của vật liệu trong chân không lại cho chúng tan chảy trong môi trưòng chân [[không. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the heat of fusion of a material in a vacuum; the sample is frozen in a vacuum and then allowed to melt while maintained in the vacuum.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X