-
Phương pháp bị động
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
passive method
Giải thích VN: Một phương pháp ghép dựng các công trình trên nền đất đóng băng vĩnh cửu mà không làm ảnh hưởng đến nền đất; nền nhà được cách nhiệt khỏi công trình để không làm tan [[băng. ]]
Giải thích EN: A method of erecting structures on permafrost ground, in which the permafrost is not disturbed; the structure base is insulated to prevent heat from the structure from melting the permafrost.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ