• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    formica

    Giải thích VN: Tên thương mại của một chất dẻo nóng dạng lớp, chịu nhiệt hóa chất, dùng rộng rãi cho các bề mặt bàn, đệm lót giày, [[v.v. ]]

    Giải thích EN: The trade name for a laminated, heat- and chemical-resistant thermoplastic, widely used for the surface of tabletops, countertops, and so on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X