• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quality control

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung diễn tả quá trình kiểm tra sản phẩm đầu ra (hoặc đầu vào) tuân theo đặc điểm thiết kế, bao gồm xác định thủ tục kiểm tra, tiêu chuẩn chất lượng tối [[thiểu,v.v. ]]

    Giải thích EN: A general term for the process of testing an industrial output (orinput) for conformity to design specifications, including defining testing procedures, minimum quality standards, and the like.

    quản chất lượng bằng thống
    statistical quality control

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X