• Thông dụng

    Danh từ.

    Square.
    quảng trường Ba Đình
    Badinh square.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    piazza

    Giải thích VN: Một khu công cộng hình vuông được bao quanh bởi các tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A public square surrounded by buildings. Also, PLAZA.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    area
    quảng trường công cộng
    public area
    esplanade
    landing
    park
    place
    square
    quảng trường () làng
    village square
    quảng trường chính của thành phố
    main square of town
    quảng trường nhà ga (tàu hỏa)
    railway station square
    quảng trường thị chính
    civic square
    quảng trường đỗ xe
    parking square
    stage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X