• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dental porcelain

    Giải thích VN: Một loại vật chất fenspat được nấu thành thủy tinh, đúc thành khuôn răng giả hay nghiền thành bột tạo nguyên liệu cho công việc gắn răng giả hay làm thấu [[kính. ]]

    Giải thích EN: A vitrified feldspar material that is used in a molded form to make denture teeth, or ground to a powder for crown and bridgework material.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X