• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inner tube

    Giải thích VN: một cái ống cao su nhựa thể dãn nở, được đặt phía trong của vỏ lốp để giữ áp lực của hơi [[nén. ]]

    Giải thích EN: An inflatable, airtight rubber tube placed inside the casing of a pneumatic tire; used to hold air under pressure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X