-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation
- sự hoạt động gián đoạn
- intermittent operation
- sự hoạt động hai mức
- bilevel operation
- sự hoạt động liên tục
- rouble-free operation
- sự hoạt động ngăn xếp
- stack operation
- sự hoạt động ngắt quãng
- interval operation
- sự hoạt động song song
- parallel operation
- sự hoạt động trung hòa
- neutral operation
- sự hoạt động tuần tự
- serial operation
- sự hoạt động từng mẻ
- batch operation
practice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ