• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    action
    activity
    sự hoạt động mặt trời (vật )
    solar activity
    sự hoạt động từ tính
    magnetic activity
    sự hoạt động địa từ
    geomagnetic activity
    functioning
    operating
    operation
    sự hoạt động gián đoạn
    intermittent operation
    sự hoạt động hai mức
    bilevel operation
    sự hoạt động liên tục
    rouble-free operation
    sự hoạt động ngăn xếp
    stack operation
    sự hoạt động ngắt quãng
    interval operation
    sự hoạt động song song
    parallel operation
    sự hoạt động trung hòa
    neutral operation
    sự hoạt động tuần tự
    serial operation
    sự hoạt động từng mẻ
    batch operation
    play
    practice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X