• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fit up
    preliminary erection
    rough threading

    Giải thích VN: 1. sự loại bỏ các vật liệu cồng kềnh trước khi lắp các vật kim loại. 2. làm ráp một bề mặt nhắm tăng độ bám trước sự phun kim loại [[nóng. ]]

    Giải thích EN: 1. the removal of bulk material prior to threading metalwork.the removal of bulk material prior to threading metalwork.2. roughening a surface to aid adhesion prior to hot metal spraying.roughening a surface to aid adhesion prior to hot metal spraying.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X