-
Sự lắp ráp sơ bộ
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rough threading
Giải thích VN: 1. sự loại bỏ các vật liệu cồng kềnh trước khi lắp các vật kim loại. 2. làm ráp một bề mặt nhắm tăng độ bám trước sự phun kim loại [[nóng. ]]
Giải thích EN: 1. the removal of bulk material prior to threading metalwork.the removal of bulk material prior to threading metalwork.2. roughening a surface to aid adhesion prior to hot metal spraying.roughening a surface to aid adhesion prior to hot metal spraying.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ