• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    charge

    Giải thích VN: Khối lượng vật liệu được dùng để làm đầy [[khuôn. ]]

    Giải thích EN: The measured amount of material used to fill a mold..

    sự nạp liệu (vào)
    furnace charge
    sự nạp liệu kim loại
    metal charge
    sự nạp liệu một lần
    once-through charge
    charging
    sự nạp liệu liên tục
    continuous charging
    feed
    load
    sự nạp liệu trước
    pre-load (ing)
    loading
    sự nạp liệu bằng máy
    mechanical loading
    sự nạp liệu bằng tay
    hand loading
    sự nạp liệu bằng xung
    impact loading
    sự nạp liệu cả khối
    loading in bulk
    sự nạp liệu dạng rời
    loading in bulk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X